Có 2 kết quả:
虚心 xū xīn ㄒㄩ ㄒㄧㄣ • 虛心 xū xīn ㄒㄩ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open-minded
(2) humble
(2) humble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open-minded
(2) humble
(2) humble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0